Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục đến với một chủ điểm ngữ pháp khác, đó là về các kiểu so sánh trong tiếng Hàn, so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
1. So sánh ngang bằng -만큼
- Trợ từ bổ trợ 만큼 thường được dùng để gắn vào sau danh từ thể hiện ý so sánh bằng.
Ví dụ:
• 여동생이 오빠만큼 키가 컸어요. Em gái mà cao bằng cả anh trai.
• 그 여자만큼 착한 사람은 없을 것 같아요. Chắc chẳng có ai hiền như cô gái đó.
• 한국말은 베트남어만큼 어렵지 않아요. Tiếng Hàn không có bằng tiếng Việt.
Lưu ý: ngoài kết hợp với danh từ, -만큼 còn kết hợp với các động từ, tính từ hoặc các trợ từ khác theo dạng cấu trúc kết hợp để tạo nên nhiều nghĩa đa dạng. Chúng ta sẽ học các cấu trúc này ở các phần sau.
2. So sánh hơn ‘-보다‘
Trợ từ so sánh ‘-보다’ (hơn so với) được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh danh từ đó với chủ ngữ. Trợ từ này thường đi kèm với ‘-더’ (hơn)’.
- 한국말이 영어보다 (더) 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.
- 개가 고양이보다 (더) 커요. Chó to hơn mèo.
- 오늘은 어제보다 (더) 시원해요. Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua.
- Khi sử dụng ‘더’ mà không có 보다.
- 이게 더 좋아요. Cái này tốt hơn.
- 한국말이 더 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn.
- 나는 사과가 더 좋아요. Tôi thích táo hơn.
3. So sánh hơn nhất 제일/가장
Đây là trạng từ so sánh nhất, ‘가장/제일’ thường được dùng trước tính từ, định từ, định ngữ hoặc trạng từ khác.
- 그게 제일 예뻐요. Cái đó đẹp nhất.
- 이게 제일 작은 연필이에요. Đây là cây bút chì nhỏ nhất.
- 그분이 제일 잘 가르쳐요. Ông ấy dạy giỏi nhất.
- 안나가 제일 커요. Anna to con nhất.
Bài cùng chuyên mục
- Cách thể hiện yêu cầu và đề nghị trong tiếng Hàn
- Các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn
- Cách đọc phụ âm cuối của âm tiết tiếng Hàn (받침)
- Tiểu từ trong tiếng Hàn
- Cách thể hiện sự ngăn cấm và lối nói ngang hàng trong tiếng Hàn
- Trợ từ trong tiếng Hàn (P2) - Trợ từ bổ ngữ
- Trợ từ trong tiếng Hàn
- Danh từ + 와 / 과 / 하고 / (이) 랑
- Đơn vị đếm trong tiếng Hàn
- Các đuôi từ liên kết câu