Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ văn phòng là bài học từ vựng cơ bản và có tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc cũng như học tập khi bạn sống ở đất nước xứ sở kim chi. Hôm nay, New Ocean sẽ giới thiệu với bạn bài học từ vựng tiếng Hàn hữu ích này.
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ văn phòng
- 볼펜: bút bi
- 서류 가방: cặp đựng tài liệu
- 색연필: bút chì màu
- 복사: bản sao
- 파일: tệp tin
- 서류 캐비닛: (cabinet) tủ hồ sơ
- 만년필: bút máy
- 서류받침: khay đựng thư tín
- 매직펜 (magic pen): bút nhớ dòng
- 노트북: quyển vở
- 메모장: giấy ghi nhớ
- 사무실: văn phòng
- 초과 근무: giờ làm thêm
- 종이 클립: cái kẹp giấy
- 연필: bút chì
- 펀치( punch) : máy dập ghim
- 금고: két sắt
- 깎는 기구: dụng cụ mài sắc
- 파쇄기: máy nghiền giấy
- 나선철: đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc
- 스테이플러: ghim kẹp (hình chữ U)
- 스테이플러 심: ghim
- 타자기: máy đánh chữ
Bài học từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng văn phòng hy vọng đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích làm phong phú vốn từ vựng tiếng Hàn của các bạn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ thú vị này.
CÔNG TY DU HỌC HÀN QUỐC NEW OCEAN ( TÂN ĐẠI DƯƠNG )
Add: Số 37 + 39 – Ngõ 121 – Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội
Tel: (04).353.783.11 – Fax: (04).627.543.47
Mob: 0986.842.885 – 096.456.0011 – 096.456.0044 – 096.456.0055