Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể

0 Flares Google+ 0 Facebook 0 Twitter 0 LinkedIn 0 Pin It Share 0 0 Flares ×

Hãy sử dụng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn để khám phá về cơ thể của chúng ta, điều đó sẽ thú vị hơn nhiều đó. Một công đôi việc, vừa củng cố vốn từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể vừa ôn lại những kiến thức cơ bản về cơ thể chúng ta.

Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận cơ thể

    1. 머리 (고개): đầu
    2. 얼굴 (안면, 용안): mặt, gương mặt
    3. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc
    4. 코: mũi
    5. 눈썹 (미모, 미총): lông mày
    6. 귀: tai
    7. 입: miệng
    8. 목 (목구멍): cổ, họng
    9. 가슴 (흉부): ngực
    10. 어깨: vai
    11. 허리: eo, thắt lưng
    12. 팔: cánh tay
    13. 손가락: ngón tay
    14. 다리: chân
    15. 무릎: đầu gối
    16. 발가락: ngón chân
    17. 종아리: bắp chân

Trên đây mới là những từ cơ bản về một vài bộ phận cơ thể trong tiếng Hàn. Để khám phá nhiều hơn về cơ thể con người trong kho từ vựng tiếng Hàn, các bạn hãy chờ đón những bài tiếp theo nhá. Những bài học này biết đâu sẽ là hành trang cho những ai muốn đi du học Hàn đó.

Theo: Minh Nguyệt

CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC QUỐC TẾ NEW OCEAN

Tel : (024).3537.8311 :: (028) 2260.3388

Email : tuvan@tandaiduong.com.vn

Mobile : Hà Nội ✆ 096 456 2233 || Tp.HCM ✆ 096 456 1122

Leave a comment

Your email address will not be published.


*


Chat với New Ocean