Ngày hôm nay, chúng ta sẽ có thể biết thêm một chủ điểm ngữ pháp tiếng Hàn nữa, về Danh từ + 와 / 과 / 하고 / (이) 랑. Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả.
(Du học Hàn Quốc cùng New Ocean)
Danh từ + 와 / 과 / 하고 / (이) 랑
Biểu thị sự kết nối danh từ và danh từ trong câu có nghĩa : với, cùng với, và
Dùng 와 / 랑 khi danh từ kết thúc không có patchimd
Dùng 과 / 이랑 khi danh từ kết thúc có patchim
Dùng 하고 khi danh từ kết thúc có patchim và không có patchim
하고 / (이) 랑 được dùng nhiều trong văn nói
Cấu trúc :
바나나 – 포도 : 바나나 + 포도 = 바나나와 포도 Chuối và nho
돈 – 권력 : 돈 + 권력 = 돈과 권력 Tiền và quyền lực
선생님 – 학생 : 선생님 + 학생 = 선생님하고 학생 Giáo viên và học sinh
성희 – 용준 : 성희 + 용준 = 성희랑 용준 Seong Hy và Yong Joon
Lưu ý : Cũng có thể kết hợp với các trợ từ khác thành : 과도 / 와도 / 과만 / 와만 / 과는 / 와는
그 사람은 동물과도 이야기해요 Anh ta nói chuyện với cả động vật
Cũng có trường hợp đứng sau danh từ không kết nối với một danh từ khác nhưng vẫn mang
nghĩa kết nối : 친구와 Cùng với bạn , 누나랑 Cùng với chị
Ví dụ :
밥과 반찬을 먹었습니다 Ăn cơm với thức ăn
냉장고 안에 아이스크림과 과일이 있어요 Trong tủ lạnh có kem và trái cây
친구와 같이 낚시하러 가요 Đi câu cùng với bạn
선생님하고 학생이 이야기를 하고 있어요 Giáo viên đang nói chuyện với học sinh
Bài cùng chuyên mục
- Cách thể hiện yêu cầu và đề nghị trong tiếng Hàn
- Các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn
- Cách đọc phụ âm cuối của âm tiết tiếng Hàn (받침)
- Tiểu từ trong tiếng Hàn
- Cách thể hiện sự ngăn cấm và lối nói ngang hàng trong tiếng Hàn
- Trợ từ trong tiếng Hàn (P2) - Trợ từ bổ ngữ
- Trợ từ trong tiếng Hàn
- Đơn vị đếm trong tiếng Hàn
- Các kiểu so sánh trong tiếng Hàn
- Các đuôi từ liên kết câu