100 tính từ tiếng Hàn thường gặp
Với 100 tính từ tiếng Hàn thường gặp trong seri bài dưới đây, bạn sẽ có cho mình một vốn từ vựng tiếng Hàn cơ bản trong giao tiếp hàng ngày . Vậy bạn đã sẵn sàng cùng chúng tôi chinh phục những “ngọn núi từ vựng” này chưa? Chúng ta hãy bắt đầu…
100 tính từ tiếng Hàn thường gặp
1. 행복하다: to be happy (hạnh phúc)
2. 기쁘다: to be glad, happy (vui vẻ, hạnh phúc)
3. 화나다: to be angry (tức giận)
4. 슬프다: to be sad (buồn)
5. 아프다: to be sick, painful (ốm)
6. 피곤하다: to be tired, exhausted (mệt mỏi, kiệt sức)
7. 배가 고프다: to be hungry (đói)
8. 목이 마르다: to be thirsty (khát)
9. 졸리다: to be sleepy (buồn ngủ)
10. 걱정하다: to be worried (lo lắng)
11. 무섭다: to be scared (sợ)
12. 짜증나다: to be annoyed (bị làm phiền, cảm thấy phiền toái)
13. 놀라다: to be surprised (ngạc nhiên)
14. 수줍다: to be shy (xấu hổ, ngại ngùng)
15. 재미있다: to be interesting (thích thúc, thích)
16. 재미없다: to not be interesting (không thích thú, không thích)
17. 심심하다: to be bored (buồn chán)
18. 지루하다: to be boring, dull (buồn tẻ, chán ngắt)
19. 조용하다: to be quiet (yên tĩnh)
20. 시끄럽다: to be loud, noisy (ồn ào)
21. 뜨겁다 to be hot (nóng)
22. 따뜻하다: to be warm (ấm)
23. 차갑다: to be cold (lạnh)
24. 시원하다: to be cool, refreshing (khoan khoái, mát mẻ)
25. 신선하다: to be fresh (tươi tắn, mát mẻ, trong lành)
Trên đây mới chỉ là một phần tư chặng đường của chúng ta, từng bước nhỏ sẽ giúp bạn nhanh chóng đi tới thành công. Đừng vội vàng hay nhanh chóng nản chí bạn nhá, chúng tôi luôn bên bạn!
Nguồn: sưu tầm
ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC – CÔNG TY DU HỌC NEW OCEAN ( TÂN ĐẠI DƯƠNG )
Địa chỉ : Số 37 – Ngõ 121 – Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội
Điện thoại : ( 04 ) 353.783.11
Email : tuvan@tandaiduong.com.vn
Hotline : 0986.842.885 – 096.456.0011 – 096.456.0044 – 096.456.0055
Chủ đề liên quan:
New Ocean cùng bạn vươn tới những tầm cao !
CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC QUỐC TẾ NEW OCEAN
Add : Số 37 - Ngõ 121 - Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Tel : (024)3537.8311
Email : tuvan@tandaiduong.com.vn
Mobile : 0986.842.885 - 096.456.0044 - 096.456.0011 - 098.424.0033
Leave a comment