Từ vựng tiếng Hàn Quốc

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn

Trong chuyên mục Học tiếng Hàn Quốc cùng New Ocean hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về màu sắc trong từ vựng tiếng Hàn. Hãy note ngay vào sổ bạn nhé! Bởi lẽ đây là những từ ngữ vô cùng quen thuộc và được sử dụng rất nhiều khi bạn du học Hàn Quốc đấy! từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
1 색 / 색깔 màu sắc
2 주황색 / 오렌지색 màu da cam
3 검정색 / 까만색 màu đen
4 하얀색 / 화이트색 / 흰색 màu trắng
5 빨간색 / 붉은색 màu đỏ
6 노란색 / 황색 màu vàng
7 초록색 / 녹색 màu xanh lá cây
8 연두색 màu xanh lá cây sáng
9 보라색  /자주색 / 자색 màu tím
10 제비꽃 màu tím violet
11 은색 màu bạc
12 금색 màu vàng (kim loại)
13 갈색 màu nâu sáng
14 밤색 màu nâu
15 회색 màu xám
16 파란색 / 청색 / 푸른색 màu xanh da trời
17 남색  màu xanh da trời đậm
18 핑크색 / 분홍색 màu hồng
19 색 / 색깔이 진하다 màu đậm
20 색 / 색깔이 연하다 màu nhạt
21 색 / 색깔이 어둡다 màu tối
22 색 / 색깔이 밝다 màu sáng

22 từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn

Chúng ta lại vừa khám phá thêm vốn từ vựng tiếng Hàn. Quả thật học từ vựng không dễ dàng nhưng cũng nhiều điều thú vị đó chứ. Hãy tiếp tục cùng chúng tôi khám phá thêm các chủ đề từ vựng khác để chuẩn bị cho ước mơ du học Hàn Quốc của mình bạn nhé!

Rinh học bổng du học giá trị cùng công ty tư vấn du học New Ocean !

ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH DU HỌC – CÔNG TY NEW OCEAN

Add : Số 37 – Ngõ 121 – Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội

Tel : ( 04 ) 353.783.11

Email : [email protected]

Mobile : 098.424.0033 – 096.456.0011 – 096.456.0044 – 096.456.0055

Đăng bình luận