Nối tiếp chuyên mục học tiếng Hàn Quốc, hôm nay New ocean xin gửi bạn một chủ đề từ vựng tiếng Hàn mới. Hi vọng bạn sẽ học tốt chủ đề ngày hôm nay: “Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn”.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị
1 |
빨간고추 |
quả ớt đỏ |
2 |
고추 |
quả ớt |
3 |
풋고추 |
quả ớt xanh |
4 |
고추가루 |
ớt bột |
5 |
말린고추 |
ớt khô |
6 |
고추장 |
tương ớt |
7 |
중국파슬리 |
ngò tàu |
8 |
마늘 |
tỏi |
9 |
생선소스 |
nước mắm |
10 |
생강 |
gừng |
11 |
계피 |
quế |
12 |
머스타드 |
mù tạt |
13 |
고수풀 |
rau mùi, ngò |
14 |
기름 |
dầu ăn |
15 |
박하 |
bạc hà |
16 |
사프란 |
nghệ |
17 |
설탕 |
đường |
18 |
소금 |
muối |
19 |
간장 |
tương, xì dầu |
20 |
식초 |
giấm |
21 |
백리향 |
xạ hương |
22 |
파슬리 |
mùi tây |
23 |
올리브유 |
dầu ô liu |
24 |
미원/화학주미료 |
dầu mè |
25 |
참기름 |
bột ngọt |
26 |
된장 |
tương đậu |
27 |
국자 |
cái muôi lớn |
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn
28 |
숫가락 |
Thìa |
29 |
냄비 |
nồi có nắp |
30 |
젓가락 |
đũa |
31 |
사발/그릇 |
Bát |
32 |
수저 |
thìa và đũa |
33 |
접시 |
đĩa |
34 |
티스픈 |
thìa cà phê |
35 |
칼 |
dao |
36 |
컵 |
cốc |
37 |
유리잔 |
cốc thủy tinh |
38 |
손잡이없는 컵 |
cốc không có tay cầm |
39 |
포도주잔 |
cốc uống rượu vang |
40 |
쟁반 |
khay |
41 |
식탁 |
bàn ăn |
42 |
네프킨 |
khăn ăn |
43 |
식탁보 |
khăn trải bàn |
44 |
앞치마 |
tạp dề |
45 |
솥밥 |
nồi cơm điện |
46 |
프라이펜 |
chảo |
47 |
압력솥 |
nồi áp suất |
48 |
냄비 |
nồi, xoong |
49 |
다라 (양푼) |
thau |
50 |
난로 |
bếp lò |
51 |
소쿠리 |
rổ |
52 |
가스난로 |
bếp ga |
53 |
전기난로 |
bếp điện |
54 |
바가지 |
gàu đựng nước |
55 |
냉장고 |
tủ lạnh |
56 |
이수씨개 |
Tăm |
57 |
냉 장 실 |
tủ lạnh lớn |
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà bếp
58 |
갈다 |
nạo |
59 |
굽다 |
nướng (lò) |
60 |
계속 저어주다 |
khuấy (đều, liên tục) |
61 |
긁어 내다 |
cạo, nạo |
62 |
깍둑썰기 |
xắt hình vuông, xắt hạt lựu |
63 |
기름에 튀기다 |
chiên, rán ngập dầu |
64 |
깨끗이 씻다 |
rửa kỹ, rửa sạch |
65 |
꼬챙이를 꿰다 |
xiên, ghim |
66 |
껍질을 벗기다 |
lột vỏ |
67 |
끊이다 |
nấu, luộc, nấu sôi |
68 |
네 조각으로 자르다 |
cắt làm tư |
69 |
넣다 |
bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) |
70 |
눌러 짜내다 |
ép, ấn, nhận |
71 |
데치다 |
trần, nhúng |
72 |
담그다 |
nhúng ướt, ngâm |
73 |
맛을 보다 |
nếm |
74 |
볶 |
chiên, xào |
75 |
반으로 자르다 |
bổ đôi |
76 |
빻다 |
tán, nghiền nát, giã nhỏ |
77 |
새우의 똥을 제거하다 |
lấy chỉ lưng tôm |
78 |
뼈를 발라내다 |
rút xương |
79 |
설탕으로 맛을 낸다 |
bỏ đường, nêm đường |
80 |
쌀을 씻다 |
vo gạo |
81 |
설탕을 뿌리다 |
rắc đường |
82 |
압력솥으로 요리하다 |
nấu bằng nồi áp suất |
83 |
얇게 썰다 |
xắt lát |
84 |
잘게 다진다 |
bằm nhỏ, băm nhỏ |
85 |
자르다 |
cắt, thái, lạng |
86 |
잡아 당기다 |
lược, lọc |
87 |
장식하다 |
trình bày, trang trí |
88 |
짜내다 |
vắt, ép |
89 |
정사각형으로 칼질하다 |
thái miếng vuông |
90 |
쪼개다 |
chẻ, tước |
91 |
찌다 |
chưng, hấp |
92 |
채워 넣다 |
nhồi, dồn |
93 |
찧다, 빻다 |
đập giập |
94 |
프라이팬에 살짝 튀기다 |
chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ |
95 |
해동하다 |
rã đông |
96 |
휘젓다 |
khuấy, quậy, đảo |
97 |
후추로 양념하다 |
rắc tiêu, bỏ tiêu vào |
98 |
흔들다 |
lắc |
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
99 |
가루 |
bột |
100 |
감자 |
khoai tây |
101 |
가지 |
cà tím |
102 |
각사탕 |
đường phèn |
103 |
건새우 |
tôm khô |
104 |
게살 |
thịt cua |
105 |
고구마 |
khoai lang |
106 |
게 |
cua |
107 |
고수(코리앤더) |
ngò rí, ngò, rau mùi |
108 |
고추 |
ớt |
109 |
고추가루 |
ớt bột |
110 |
공심채 |
rau muống |
111 |
꼬치 |
que, cái xiên (để nướng thịt) |
112 |
굴 소스 |
dầu hàu |
113 |
꼬막조개 |
sò huyết |
114 |
내장 |
lòng |
115 |
녹말가루 |
bột năng, bột mì tinh |
117 |
녹후추 |
tiêu xanh |
118 |
논 허프 |
rau om, ngò om |
119 |
느타리버섯 |
nấm bào ngư |
120 |
다섯 종류의 향신료 |
ngũ vị hương |
121 |
당근 |
cà rốt, củ cải đỏ |
122 |
다진 돼지고기 |
thịt lợn (heo) xay |
123 |
다진 레몬그라스 |
sả băm |
124 |
대나무 꼬치 |
que tre |
126 |
대두 |
đậu nành, đỗ tương |
127 |
달걀 |
trứng gà |
128 |
달걀 |
trứng |
129 |
닭가슴살 |
ức gà |
130 |
닭날개 |
Cánh gà |
131 |
닭고기 |
thịt gà |
132 |
닭다리 |
đùi gà |
133 |
닭의 간 |
gan gà |
134 |
동충하초 |
nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ |
135 |
돼지비계 |
mỡ heo, mỡ lợn |
136 |
두부피 |
tàu hũ ky miếng |
137 |
두부 |
đậu hũ, đậu phụ |
138 |
들깻잎 |
lá tía tô |
139 |
딜 |
thì là |
140 |
라이스페이퍼 |
bánh tráng, bánh đa |
141 |
땅콩 |
đậu phộng, lạc |
142 |
레드 비트 |
củ dền |
143 |
레몬 |
chanh |
144 |
레몬그라스 |
sả |
145 |
레몬바질 |
húng chanh |
146 |
롱코리앤더/서양고수 |
ngò gai |
147 |
마늘 |
củ tỏi |
148 |
마 |
khoai mỡ |
149 |
말라바 시금치 |
mồng tơi |
150 |
마늘 한 쪽 |
tép tỏi |
Xem thêm:
>Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm
>Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc
>Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Hàng không