Từ vựng tiếng Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn được nâng cao hơn nữa những vốn từ vựng khác nhau trong các chủ đề? Vậy thì bài viết: “Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm” dưới đây chắc chắn sẽ rất hữu ích cho bạn. Hãy cùng tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Hàn về Make up cho da

립스틱 : Son môi

아이섀도 : Đánh mắt

얼굴을 붉히다 : Đánh phấn má

눈썹연필 : Chì lông mày

클렌징 오일  : dầu tẩy trang

클런징 티슈 :  giấy ướt tẩy trang

마스크 : mặt nạ( dưỡng da)

피부 : Da

모공 :  lỗ chân lông

건성피부 : Da khô

주름 :  Nếp nhăn

흉터 :  Sẹo

곰보 :  Mặt rỗ

각질 : Da chết(da bong)

기름 : Dầu

촉촉한피부: da ẩm

지성피부 :  da nhờn

수면팩 :  mặt nạ ban dêm

필링젤 :  sản phẩm tẩy tế bào chết

팩트 : Hộp phấn bôi

클렌징 크림 : kem tẩy trang

클렌징품 :  sữa rửa mặt

선크림 : kem chống nắng

선밤 :  phấn chống nắng

메이크업= 화장하다 : trang điểm

스킨 = 토너 : nước lót da

로션 = 에멀전 : kem dưỡng da dạng lỏng

에센스 :  Essence

크림 :  kem dạng đặc hơn

미백크림 :  kem trắng da

주름 개션 크림: kem cải thiện nếp nhăn

수분크림: kem giữ ẩm.duy trì độ ẩm cho da trong thời gian dai

아이크림 : kem dưỡng vùng xung quanh mắt

메이크업페이스 :  kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)

비비크림 :  BB cream

파운데이션 : kem nền

컨실러 : sản phẩm che khuyết điểm

파우더 : phấn

팩트 파우더: phấn dạng bánh

하이라이터: phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T

마스카라 : chuốt mi

아이섀도 : phấn mắt

아이섀도 팔렛트 : hộp phấn mắt nh mầu

립스틱 : son môi

립 글로즈 : son bóng

립밤 : son dưỡng

립틴트 : son lâu phai

립 팔렛트 : hộp son môi nhiều màu

–  Từ vựng tiếng Hàn về trang điểm cho mắt

뷰러 : uốn mi

속눈썹 덥착제 : Nước dán lông mi giả

마스카라 : Cái uốn mi

속눈썹 연장 :  Nối lông mi

마스카라 : Chải, vuốt mi mắt, mát-ca-ra

아이 라이너 : mắt

클렌징폼 : Sữa rửa mặt

Từ vựng tiếng Hàn về tóc

린스  : Dầu xả tóc

샴푸 : Dầu gội

미용실 : Tiệm cắt tóc

미장원 : Thẩm mỹ viện

머리(카락)  : Tóc

염색 : Nhuộm tóc

퍼머(파마) : Làm tóc quăn

스트레이트 퍼머 : Duỗi thẳng

탈모 치료제 :  Thuốc chống rụng tóc

트릿먼드  :  Hấp dầu

에센스 : Kem dưỡng tóc(sau khí sấy khô)

Từ vựng tiếng Hàn về móng tay

손톱 다듬는 줄 : Giũa móng tay

매니큐어  : Lọ bôi – đán móng tay

눈썹연필 : Chì chi lông mày

손톱깎이: Cái cắt móng tay.

Xem thêm:

Từ vựng về thời tiết trong tiếng Hàn

– Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn

– Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc