Từ vựng tiếng Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty

Khi bạn bắt đầu một công việc tại đất nước Hàn Quốc hay trong những công ty Hàn thì vốn từ vựng dùng trong công ty, văn phòng vô cùng quan trọng. Đó là yêu cầu mà bạn phải có để có thể hiểu và giao tiếp được với đồng nghiệp, với cấp trên và mọi người xung quanh. Ngay từ bây giờ sinh viên du học Hàn Quốc nên trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty để không bỡ ngỡ khi đi làm.

Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty

Sau đây New ocean xin gửi bạn những từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty. Chúc bạn học tốt nhé!

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 사무실 văn phòng
2 경리부 bộ phận kế tóan
3 관리부 bộ phận quản lý
4 총무부 bộ phận hành chính
5 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu
6 업무부 bộ phận nghiệp vụ
7 생산부 bộ phận sản xuất
8 컴퓨터 máy vi tính
9 전화기 điện thoại
10 프린트기 máy in
11 계산기 máy tính
12 장부 sổ sách
13 기록하다 vào sổ / ghi chép
14 복사기 máy photocoppy
15 팩스기 máy fax
16 전화번호 số điện thoại
17 열쇠,키 chìa khóa
18 여권 hộ chiếu
19 외국인등록증 thẻ người nước ngoài
21 백지 giấy trắng
22 출급카드 thẻ chấm công
23 보너스 tiền thưởng
24 월급명세서 bảng lương
25 기본월급 lương cơ bản
26 특근수당 tiền làm ngày chủ nhật
27 잔업수당 tiền tăng ca / làm thêm
28 심야수당 tiền làm đêm
29 유해수당 tiền trợ cấp độc hại
30 월급날 ngày trả lương
31 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc
32 공제 khoản trừ
33 의료보험료 phí bảo hiểm
34 공장 Nhà máy, công xưởng
35 의료보험카드 thẻ bảo hiểm
36 사장 giám đốc
37 사모님 bà chủ
38 부사장 phó giám đốc
39 이사 phó giám đốc
40 부장 trưởng phòng
41 공장장 quản đốc
42 과장 trưởng chuyền
43 대리 phó chuyền
44 반장 trưởng ca
45 비서 thư ký
46 기사 kỹ sư
47 관리자 người quản lý
48 운전기사 lái xe
49 근로자 người lao động
50 연수생 tu nghiệp sinh
51 외국인근로자 lao động nước ngoài
52 불법자 người bất hợp pháp
53 경비아저씨 bác bảo vệ
54 식당아주머니 bác gái nấu ăn
55 công việc
56 청소아주머니 bác gái dọn vệ sinh
57 일을하다 làm việc
58 주간 ca ngày
59 야간 ca đêm
60 잔업 làm thêm
61 이교대 hai ca
62 주간근무 làm ngày
63 야간근무 làm đêm
64 휴식 nghỉ ngơi
65 출근하다 đi làm
66 결근 nghỉ việc
67 퇴근하다 tan ca
68 모단결근 nghỉ không lí do
69 일을 시작하다 bắt đầu công việc
70 근무시간 thời gian làm việc
71 퇴사하다 thôi việc
72 근무처 nơi làm việc
73 일을 끝내다 kết thúc công việc
74 수량 số lượng
75 품질 chất lượng
76 작업량 lượng công việc
77 장갑 găng tay
78 안전모 mũ an toàn
79 공구 công cụ
80 작업복 áo quần bảo hộ lao động
81 부서 bộ phận
82 기계 máy móc
83 미싱 máy may
84 섬유기계 máy dệt
85 프레스 máy dập
86 자수기계 máy thêu
87 용접기 máy hàn
88 재단기 máy cắt
89 포장기 máy đóng gói
90 선반 máy tiện
91 라인 dây chuyền
92 트럭 xe chở hàng / xe tải
93 포장반 bộ phận đóng gói
94 크레인 xe cẩu
95 chuyền
96 검사반 bộ phận kiểm tra
97 지게차 xe nâng
98 가공반 bộ phận gia công
99 완성반 bộ phận hoàn tất
100 미싱사 thợ may
101 제폼 sản phẩm
102 용접공 thợ hàn
103 기계공 thợ cơ khí
104 선반공 thợ tiện
105 목공 thợ mộc
106 부품 phụ tùng
107 원자재 nguyên phụ kiện
108 재고품 hàng tồn kho
109 수출품 hàng xuất khẩu
110 내수품 hàng tiêu dùng nội địa
111 불량품 hàng hư
112 스위치 công tắc
113 켜다 bật
114 끄가 tắt
115 고장이 나다 hư hỏng
116 정지시키다 dừng máy
117 고치다 sửa chữa
118 작동시키다 khởi động
119 조정하다 điều chỉnh
120 분해시키다 tháo máy

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế

Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn