Học từ vựng tiếng Hàn qua các chủ đề luôn là cách học mang đến nhiều điều thú vị cho những ai đang trong quá trình học tiếng. Trong bài viết này, chúng tôi xin chia sẻ: “Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành may mặc”. Mời các bạn quan tâm tham khảo.
봉제 ngành may
봉제공장 nhà máy may
봉제틀 máy may (các loại máy may nói chung)
자수 thêu, hàng thêu
코바늘 뜨개질 sợi đan bằng kim móc
코바늘 que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)
직조 dệt
– Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc trong Các công đoạn và thao tác
재단 (하다) cắt
재단사 thợ cắt
재단판 bàn cắt
재단기 máy cắt
아이롱(하다) là, ủi
아이롱사 thợ là, ủi
아이롱대 bàn là, ủi
미싱(하다) may
미싱사 thợ may
미싱기 máy may
미싱가마 ổ (máy may)
특종미싱 máy chuyên dụng
연단기 máy cắt đầu xà
오바 vắt sổ, máy vắt sổ
오바사 thợ vắt sổ.
삼봉 xử lý phần gấu áo, tay
작업지시서 tài liệu kĩ thuật
자재카드 bảng mầu
스타일 mã hàng
품명 tên hàng
원단 vải chính
안감 vải lót
배색 vải phối
심지 mếch
아나이도 alaito
지누이도 chỉ chắp
스테치사 chỉ diễu
다데테이프 mếch cuộn thẳng
바이어스테이프 mếch cuộn chéo
암흘테이프 mếch cuộn nách
양면테이프 mếch cuộn hai mặt
지퍼 khóa kéo
코아사 chỉ co dãn
니켄지퍼 khóa đóng
스넷 cúc dập
리뱃 đinh vít
아일렛 ure
매인라벨 mác chính
캐어라벨 mác sườn
품질보증택 thẻ chất lượng
사이트라밸 mác cỡ
우라 mặt trái của vải
오무데 mặt phải của vải
단추 khuy, nút áo
단추를 끼우다 cài nút áo
단추를 달다 đơm nút áo
보자기 vải bọc ngoài
밑단 gấu áo
주머니 túi
몸판 thân áo
앞판 thân trước
뒤판 thân sau
에리(깃) cổ áo
소매 tay áo
긴소매 (긴판) tay dài
반판 tay ngắn
부소매 (칠부소매) tay lửng
솔기 đường nối
– Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc về các dụng cụ và vật liệu
조가위 kéo cắt chỉ
바늘 kim may
바늘에 실을 꿰다 xâu kim, xỏ chỉ…
마름자 thước đo quần áo
부자재 nguyên phụ liệu
족가위 kéo bấm
샤프 bút chì kim
샤프짐 ruột chì kim
칼 dao
지우개 hòn tẩy
송굿 dùi
줄자 thước dây
바보펜 bút bay màu
시로시펜 bút đánh dấu
색자고 phấn màu
손바늘 kim khâu tay
실 chỉ
미싱바늘 kim máy may
오바로크바늘 kim vắt sổ
나나인치바늘 kim thùa bằng
스쿠이바늘 kim vắt gấu
북집 thoi
보빙알 suốt
재단칼 dao cắt
넘버링 sổ
노로발 chân vịt
스풀 실 ống chỉ
바늘 겨레 gối cắm kim (của thợ may)
핑킹 가위 kéo răng cưa
패턴 조각, 양식조각 mảnh mô hình
패턴, 양식 mẫu, mô hình
헛기침 바인딩 đường viên, đường vắt sổ (áo, quần)
스냅 móc cài, khuôn kẹp
땀 mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
핀 ghim
골무 đê bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)
털실 sợi len, sợi chỉ len
타래 một bó, một cuộn (len)
뜨개질 바늘 cây kim đan (dùng trong đan len)
바늘끝 mũi kim