Học tiếng Hàn Quốc

Học tiếng Hàn qua câu giao tiếp thông dụng

Học tiếng Hàn qua câu giao tiếp thông dụng luôn là bài học đầu tiên và cơ bản nhất đối với những ai bắt đầu học về ngôn ngữ này. Hôm nay, hãy cùng chúng tôi học tiếng Hàn qua những câu chào, cấu trúc cơ bản và những từ vựng tiếng Hàn về giao tiếp nhé!

Học tiếng Hàn qua câu giao tiếp thông dụng
Học tiếng Hàn qua câu giao tiếp thông dụng

Xin chào tiếng Hàn

안녕하새요!

An yong ha se yo

안녕하십니까!

An yong ha sim ni kka

Chúc ngủ ngon tiếng Hàn

잘자요!

Jal ja yo

안영히 주무새요!

An young hi chu mu se yo

Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn

생일죽아합니다

Seng il chu ka ham ni ta

Chúc vui vẻ

즐겁게보내새요!

Chư ko un bo ne se yo

Bạn có khỏe không? Cám ơn, tôi khỏe

잘지냈어요? 저는 잘지내요.

Jal ji net so yo

Tên bạn là gì? Tên tôi là…

이름이 무엇이에요? 제이름은 … 에요.

I rưm mi mu ót si e yo

Rất vui được làm quen

만나서 반갑습니다.

Man na so ban gap sưm mi ta

Tạm biệt. Hẹn gặp lại

안녕히게세요. 또봐요

An young hi ke se yo. tto boa yo

안녕히가세요. 또봐요

An young hi ka se yo. tto boa yo

Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi … tuổi.

몇살 이세요? 저는 … 살이에요.

Myet sa ri e yo? jo nưn … sa ri e yo.

Ngoài ra, bạn còn có thể học tiếng Hàn qua câu giao tiếp thông dụng khác như:

Tôi xin lỗi

미안합니다.

Mi an ham ni ta

Xin cám ơn

고맙습니다.

Go map sưm ni ta

Không sao đâu

괜찬아요!

Khuen ja na yo

Tôi biết rồi

알겠어요

Al get so yo

Tôi không biết

모르겠어요

Mo rư get so yo

Làm ơn nói lại lần nữa

다시 말슴해 주시겠어요?

Ta si mal sư me ju si get so yo?

Bạn có thể nói chậm một chút được không?

천천히 말슴해 주시겠어요?

Chon chon hi mal sư me ju si get so yo

Tôi có thể nói tiếng hàn một chút.

한국어 조금 할 수있어요.

Hang ku ko jo gưm hal su it so yo.

Chắc hẳn bài viết: “Học tiếng Hàn qua câu giao tiếp thông dụng” đã mang đến khá nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn. Hãy cùng đón đọc những bài viết tiếp theo trong chuyên mục Học tiếng Hàn của chúng tôi để nâng cao hơn khả năng tiếng Hàn của bạn nhé!

Tham khảo:

Cấu trúc đuôi trong câu giao tiếp tiếng Hàn