Học tiếng Hàn Qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 (Người ấy)

Với sự phát triển mạnh mẽ của làn sóng Halluya, văn hóa Hàn Quốc ngày càng cho thấy sức ảnh hưởng mạnh mẽ của mình. Ngôn ngữ Hàn Quốc cũng ngày càng được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên việc học và phát triển ngôn ngữ mới này chưa bao giờ là một việc dễ dàng. Tuy nhiên, người ta cũng tìm ra một phương pháp học tiếng Hàn vô cùng hiệu quả – học tiếng Hàn qua bài hát. Phương pháp học này không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn giúp bạn tích lũy được nhiều từ vựng, cấu trúc ngữ pháp cũng như các vận dụng các kiến thức tiếng Hàn cực kỳ bổ ích khác.

Một trong số các ca khúc nổi tiếng và được rất nhiều người học tiếng Hàn cũng như nghe nhạc Hàn yêu thích chính là bài hát 그 사람 (Người ấy) của ca sĩ Lee Seung Chul. Với xuất phát điểm thuận lợi khi là OST của bộ phim đình đám Hàn Quốc Vua Bánh mì – Baker King Kim Tak Goo, 그 사람 còn chinh phục người mới học tiếng Hàn bởi cách hát chậm, rõ giúp học viên mới nhập môn dễ hát theo. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ngân nga giai điệu ca khúc này, Du học Hàn Quốc xin gửi đến bạn Hangeul và ý nghĩa bài hát qua bài viết chi tiết dưới đây.

Để có thể nghe và học hiệu quả chúng ta cùng làm quen với giai điệu bài hát그 사람 (Người ấy)

Tiếp theo, chúng ta cùng bắt đầu việc học với bản Hangeul và ý nghĩa của nó bạn nhé!

그 사람 날 웃게 한 사람

Người ấy, một người làm tôi cười

그 사람 날 울게 한 사람

Người ấy, một người làm tôi khóc

그 사람 따뜻한 입술로 내게

Người ấy cùng bờ môi quá đỗi ấm áp

내 심장을 찾아준 사람

 Người có thể nhìn thấu trái tim tôi

그 사랑 지울 수 없는데

Tình yêu không thể xóa nhòa

그 사랑 잊을 수 없는데

Tình yêu không thể nào quên

그 사람 내 숨 같은 사람

Con người ấy, người cùng hơi thở

그런 사람이 떠나가네요

 Con người ấy, giờ đã xa rồi

그 사람아 사랑아 아픈 가슴아

Con người ấy, tình yêu ấy, trái tim đau khổ

아무것도 모르는 사람아

Mà người nào đâu có hay

사랑했고 또 사랑해서

Tôi đã yêu và vẫn sẽ yêu người

보낼 수 밖에 없는 사람아… 내 사랑아

Một người không phải dành cho tôi… Tình yêu của tôi

내 가슴 너덜 거린대도

Trái tim tôi tan thành trăm mảnh

그 추억 날을 세워 찔러도

Kí ức ấy thôi không còn đâm

그 사람 흘릴 눈물이

Giọt lệ người rơi nơi khóe mắt

나를 더욱 더 아프게 하네요

Khiến tôi càng đau đớn nhiều hơn

그 사람아 사랑아 아픈 가슴아

Con người ấy, tình yêu ấy, trái tim đau khổ

아무것도 모르는 사람아

Mà người nào đâu có hay

사랑했고 또 사랑해서

Tôi đã yêu và vẫn sẽ yêu người

보낼 수 밖에 없는 사람아… 내 사랑아

Một người không phải dành cho tôi… Tình yêu của tôi

Và cùng học lời bài hát với bản Hangeul này bạn nhé!

Tuy nhiên để có thể áp dụng cách dùng từ của người Hàn Quốc ta cần hiểu rõ một số cấu trúc sau:

Ngữ pháp tiếng Hàn

1. 그 사람 = Người ấy

Định từ 이,그,저 + danh từ : (danh từ) này/đó(ấy)/kia

‘분’ : người, vị ( kính ngữ của 사람)

이분 : người này, vị này

그분 : người ấy

저분 : người kia

2. 따뜻한 입술 = Bờ môi ấm áp

Tính từ làm định ngữ

Là tính từ đi kèm với danh từ và thường đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đúng sau nó nhằm làm nổi bật hoặc nêu rõ đặc điểm, tính chất, đặt tính… cho danh từ được bổ nghĩa.

Tính từ này thường được sử dụng ở thì hiện tại.

Tuy nhiên bạn cũng cần ghi nhớ 1 số lưu ý sau:

  • ㄴ: Dùng khi tính từ có đuôi kết thúc là nguyên âm
  • 은: Dùng khi tính từ có đuôi kết thúc là phụ âm
  • 운: Dùng khi tính từ có đuôi kết thúc là phụ âmㅂ

Cấu trúc:

  • 빠르다 = 빠른 기차 (tàu nhanh)
  • 예쁘다 = 예쁜 아가씨 (cô gái đẹp)
  • 작다 = 작은 방 (căn phòng nhỏ)
  • 덥다 = 더운 여름 (một mùa hè nóng nực)

3. 아프게 하네요 = khiến đau đớn hơn

 V/A + 네요: đuôi câu cảm thán , mang ý nghĩa ” lắm, quá,hơn,nhiều..”

Ví dụ:

Chúng ta có 2 cách khen ai đó là rất xinh:

1/ 참 예뻐요 : Thật là xinh.

2/ 참 예쁘네요 : Thật là xinh quá đi .

Cụm từ 참 예쁘네요 mang sắc thái cảm thán hơn là cụm từ 참 예뻐요.

Vì thế, khi bạn thêm 네요 vào sau đuôi tính từ hoặc động từ, nó sẽ mang nghĩa nhấn mạnh hơn.

Liên hệ tư vấn để có cơ hội nhận các suất học bổng du học giá trị !

Đăng ký du học