Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc

Cấu trúc đuôi trong câu giao tiếp tiếng Hàn

Khi học tiếng Hàn các bạn có thể thấy, mỗi một đuôi khác nhau sẽ diễn đạt một cảm xúc, trạng thái không giống nhau. Vì vậy việc ghi nhớ những sự khác biệt của các cấu trúc đuố trong giao tiếp tiếng Hàn là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Hãy cùng khám phá những “đuôi” đặc biệt đó trong bài ngữ pháp tiếng Hàn dưới đây.

cấu trúc đuôi trong giao tiếp tiếng Hàn

1. 네(요) : là đuôi từ kết thúc câu cảm thán, diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ.

Cấu trúc:

– Động từ/Tính từ + -네(요)

– Động từ/Tính từ + -았/었/였 + -네(요)

Ví dụ:

– 이 음식이 맛있네요 (Ôi món ăn này ngon quá).

– 그여자가 예쁘네요 (Cô gái kia đẹp quá).

– 지하철이 빨랐네요 (Tàu điện ngầm nhanh thật).

– 사람들이 많았네요 (Ôi đông người quá).

2. 잖아(요) : là đuôi từ kết thúc câu mang nghĩa xác nhận một vấn đề mà cả người nghe và người nói đều biết “Không phải là…”, “Sự thật là…”, “Như bạn thấy đấy…”. -잖아(요) cũng được sử dụng để đưa ra lý do cho một vấn đề nào đó.

Cấu trúc:

– Tính từ/Động từ + -잖아요. (câu lịch sự)

– Tính từ/Động từ + -잖습니까/습니다. (câu trang trọng)

– Tính từ/Động từ + -았/었/였 + -잖아요.

– Tính từ/Động từ +(으)ㄹ 거 + -잖아요.

Ví dụ:

-말했잖아요  (Không phải là tôi đã nói rồi sao?)

-춥잖아요  (Vì trời lạnh mà/ Không phải là trời lạnh sao?)

– A: 장미꽃 좋아하세요? (Bạn thích hoa hồng à?)

– B: 네. 예쁘잖아요 (Vâng. Vì nó đẹp mà)

Trên đây mới chỉ là 2 trong tổng số 5 “đuôi” trong các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản. Các bạn hãy chờ đón phần tiếp theo trong bài học lần tới. Chúc các bạn ngày càng học tiếng Hàn tốt hơn nữa!

Đăng bình luận